Xổ số – Kết quả xổ số 3 miền – KQXS Hôm nay
Kết quả Xổ số Miền Bắc (KQXS MB)
2SY 3SY 5SY 12SY 13SY 15SY | |
ĐB | 24876 |
1 | 80854 |
2 | 99828 23837 |
3 | 84735 71029 99393 44993 87879 01852 |
4 | 0364 5906 7191 2777 |
5 | 3102 5866 6549 5033 0953 3745 |
6 | 760 509 801 |
7 | 76 51 72 13 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6,2,9,1 | 6 | 0 |
1 | 3 | 9,0,5 | 1 |
2 | 8,9 | 5,0,7 | 2 |
3 | 7,5,3 | 9,9,3,5,1 | 3 |
4 | 9,5 | 5,6 | 4 |
5 | 4,2,3,1 | 3,4 | 5 |
6 | 4,6,0 | 7,0,6,7 | 6 |
7 | 6,9,7,6,2 | 3,7 | 7 |
8 | – | 2 | 8 |
9 | 3,3,1 | 2,7,4,0 | 9 |
Bình luận
– 54: Cầu Bạch thủ đã về (độ dài 3 ngày)
– 28: Cầu Bạch thủ đã về (độ dài 4 ngày)
– 29: Cầu Bạch thủ đã về (độ dài 4 ngày)
– 93: Về 2 nháy
– 64: Về liên tiếp 2 ngày
– 64: Cầu Bạch thủ đã về (độ dài 3 ngày)
– 66: Cầu Bạch thủ đã về (độ dài 3 ngày)
– 49: Về liên tiếp 2 ngày
– 45: Về liên tiếp 2 ngày
– 09: Cầu Bạch thủ đã về (độ dài 3 ngày)
– 01: Cầu Bạch thủ đã về (độ dài 3 ngày)
– 13: Cầu Bạch thủ đã về (độ dài 5 ngày)
– 76: Về 2 nháy
– 76: Về liên tiếp 2 ngày
Nhận Kết quả xổ số Miền Bắc, soạn XSMB gửi 8136 (1.500đ/SMS)
Nhận kết quả tường thuật XS soạn XS MB gửi 8336 (3.000đ/SMS)
Thống kê kết quả xổ số
Kết quả xổ số Miền Nam – KQXS MN
XSMN XSMN Thứ 4 XSMN 02/03/2022
G | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
8 | 62 | 88 | 30 |
7 | 295 | 076 | 261 |
6 | 1901 9337 9032 | 6679 8677 6236 | 2578 8612 7339 |
5 | 2416 | 0603 | 3210 |
4 | 99525 61434 16564 85120 78959 95690 48931 | 26552 69798 74220 36498 47191 57490 47401 | 35809 75194 08259 88447 08301 34523 89656 |
3 | 19104 97276 | 92901 24812 | 30829 20390 |
2 | 35062 | 47943 | 93813 |
1 | 21848 | 48407 | 29917 |
ĐB | 285088 | 022972 | 124094 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 1,4 | 3,1,1,7 | 9,1 |
1 | 6 | 2 | 2,0,3,7 |
2 | 5,0 | 0 | 3,9 |
3 | 7,2,4,1 | 6 | 0,9 |
4 | 8 | 3 | 7 |
5 | 9 | 2 | 9,6 |
6 | 2,4,2 | – | 1 |
7 | 6 | 6,9,7,2 | 8 |
8 | 8 | 8 | – |
9 | 5,0 | 8,8,1,0 | 4,0,4 |
Kết quả Xổ số Miền Trung – KQXS MT
XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 02/03/2022
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
8 | 35 | 28 |
7 | 833 | 171 |
6 | 2716 0016 8119 | 5583 9611 8308 |
5 | 6685 | 5368 |
4 | 27551 04152 04813 82434 14550 29515 91779 | 84725 92943 66835 30746 50489 09504 79292 |
3 | 06300 73748 | 55162 78366 |
2 | 80511 | 34562 |
1 | 99343 | 74233 |
ĐB | 030928 | 623105 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 0 | 8,4,5 |
1 | 6,6,9,3,5,1 | 1 |
2 | 8 | 8,5 |
3 | 5,3,4 | 5,3 |
4 | 8,3 | 3,6 |
5 | 1,2,0 | – |
6 | – | 8,2,6,2 |
7 | 9 | 1 |
8 | 5 | 3,9 |
9 | – | 2 |
Xổ số Mega 6/45
XS Mega XS Mega Chủ Nhật XS Mega 27/02/2022
Jackpot Mega 6/45 ước tính
19.617.776.000 đồng
Kỳ quay thưởng: #00855
10 20 25 27 38 45
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 19.617.776.000 |
Giải nhất | O O O O O | 25 | 10.000.000 |
Giải nhì | O O O O | 1024 | 300.000 |
Giải ba | O O O | 17110 | 30.000 |
Xổ số Power 6/55
XS Power XS Power Thứ Ba Power 01/03/2022
Jackpot 1 Power 6/55
33.707.650.350 đồng
Jackpot 2 Power 6/55
3.411.961.150 đồng
Kết quả trúng thưởng Power 6/55
Kỳ quay thưởng: #00691
15 19 25 42 51 53 02
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | O O O O O O | 0 | 33.707.650.350 |
Jackpot 2 | O O O O O | O | 0 | 3.411.961.150 |
Giải nhất | O O O O O | 11 | 40.000.000 |
Giải nhì | O O O O | 556 | 500.000 |
Giải ba | O O O | 11837 | 50.000 |
Xổ số MAX 4D
XS Max 4D Max 4D Thứ 3 / Max 4D 31/08/2021
G.1 | 0023 |
---|---|
G.2 | 5815 9073 |
G.3 | 1072 8769 9420 |
KK1 | *023 |
KK2 | **23 |
Ký Hiệu bộ số | |||
---|---|---|---|
A | 0023 | D | 9420 |
B | 1072 | E | 5815 |
C | 8769 | G | 9073 |
Xổ số điện toán
Điện toán 6×36 Thứ Bảy, 26/02/2022 | |||||
---|---|---|---|---|---|
01 | 03 | 12 | 14 | 18 | 35 |
Điện toán 123 Thứ Ba, 01/03/2022 | ||
---|---|---|
0 | 85 | 524 |
Xổ số thần tài Thứ Ba, 01/03/2022 |
---|
8973 |