Xổ số – Kết quả xổ số 3 miền – KQXS Hôm nay
Kết quả Xổ số Miền Bắc (KQXS MB)
1RG 2RG 8RG 9RG 10RG 11RG | |
ĐB | 28383 |
1 | 09696 |
2 | 00909 27455 |
3 | 68347 09492 25972 11031 26729 03005 |
4 | 2599 6455 7184 6040 |
5 | 6105 7900 3718 8382 4527 3104 |
6 | 179 158 828 |
7 | 40 60 01 89 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9,5,5,0,4,1 | 4,0,4,6 | 0 |
1 | 8 | 3,0 | 1 |
2 | 9,7,8 | 9,7,8 | 2 |
3 | 1 | 8 | 3 |
4 | 7,0,0 | 8,0 | 4 |
5 | 5,5,8 | 5,0,5,0 | 5 |
6 | 0 | 9 | 6 |
7 | 2,9 | 4,2 | 7 |
8 | 3,4,2,9 | 1,5,2 | 8 |
9 | 6,2,9 | 0,2,9,7,8 | 9 |
Bình luận
– 09: Bóng giải đặc biệt hôm trước
– 55: Cầu Bạch thủ đã về (độ dài 4 ngày)
– 47: Gan 14 ngày đã về
– 47: Cầu Bạch thủ đã về (độ dài 4 ngày)
– 92: Về liên tiếp 3 ngày
– 92: Cầu Bạch thủ đã về (độ dài 4 ngày)
– 29: Cầu Bạch thủ đã về (độ dài 3 ngày)
– 05: Về liên tiếp 2 ngày
– 05: Cầu Bạch thủ đã về (độ dài 3 ngày)
– 55: Về 2 nháy
– 84: Về liên tiếp 2 ngày
– 84: Cầu Bạch thủ đã về (độ dài 4 ngày)
– 40: Về liên tiếp 3 ngày
– 40: Cầu Bạch thủ đã về (độ dài 3 ngày)
– 05: Về 2 nháy
– 82: Cầu Bạch thủ đã về (độ dài 4 ngày)
– 04: Về liên tiếp 2 ngày
– 04: Cầu Bạch thủ đã về (độ dài 4 ngày)
– 40: Về 2 nháy
– 60: Cầu Bạch thủ đã về (độ dài 4 ngày)
– 83: Gan 16 ngày đã về
Nhận Kết quả xổ số Miền Bắc, soạn XSMB gửi 8136 (1.500đ/SMS)
Nhận kết quả tường thuật XS soạn XS MB gửi 8336 (3.000đ/SMS)
Thống kê kết quả xổ số
Kết quả xổ số Miền Nam – KQXS MN
XSMN XSMN Chủ nhật XSMN 23/01/2022
G | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
8 | 35 | 73 | 79 |
7 | 168 | 921 | 044 |
6 | 9135 1897 8396 | 9037 7262 0494 | 7427 5519 6746 |
5 | 3183 | 5358 | 0918 |
4 | 26709 36169 83419 93613 31766 07915 86705 | 92285 27741 44475 94691 93416 80694 26087 | 60348 50209 45678 99801 41650 42716 20310 |
3 | 64724 20994 | 88776 95438 | 96072 48650 |
2 | 52548 | 61602 | 42913 |
1 | 27578 | 03603 | 11788 |
ĐB | 861864 | 867486 | 651612 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 9,5 | 2,3 | 9,1 |
1 | 9,3,5 | 6 | 9,8,6,0,3,2 |
2 | 4 | 1 | 7 |
3 | 5,5 | 7,8 | – |
4 | 8 | 1 | 4,6,8 |
5 | – | 8 | 0,0 |
6 | 8,9,6,4 | 2 | – |
7 | 8 | 3,5,6 | 9,8,2 |
8 | 3 | 5,7,6 | 8 |
9 | 7,6,4 | 4,1,4 | – |
Kết quả Xổ số Miền Trung – KQXS MT
XSMT XSMT Chủ nhật XSMT 23/01/2022
G | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
8 | 93 | 28 | 79 |
7 | 208 | 188 | 095 |
6 | 6403 2271 2859 | 2707 4518 6904 | 9169 7523 5127 |
5 | 2556 | 6758 | 9177 |
4 | 62293 65250 45233 28247 08231 40670 27957 | 44543 33546 55897 22613 34698 50467 70290 | 67825 54267 06166 52057 85315 53115 42013 |
3 | 69087 61296 | 65657 78727 | 26309 65779 |
2 | 73352 | 11381 | 07641 |
1 | 30674 | 65591 | 18879 |
ĐB | 498782 | 305981 | 805230 |
Đầu | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 8,3 | 7,4 | 9 |
1 | – | 8,3 | 5,5,3 |
2 | – | 8,7 | 3,7,5 |
3 | 3,1 | – | 0 |
4 | 7 | 3,6 | 1 |
5 | 9,6,0,7,2 | 8,7 | 7 |
6 | – | 7 | 9,7,6 |
7 | 1,0,4 | – | 9,7,9,9 |
8 | 7,2 | 8,1,1 | – |
9 | 3,3,6 | 7,8,0,1 | 5 |
Xổ số Mega 6/45
XS Mega XS Mega Chủ Nhật XS Mega 23/01/2022
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 20.275.298.500 |
Giải nhất | O O O O O | 27 | 10.000.000 |
Giải nhì | O O O O | 970 | 300.000 |
Giải ba | O O O | 16340 | 30.000 |
Xổ số Power 6/55
XS Power XS Power Thứ Bảy Power 22/01/2022
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | O O O O O O | 0 | 44.903.463.150 |
Jackpot 2 | O O O O O | O | 0 | 4.899.695.100 |
Giải nhất | O O O O O | 12 | 40.000.000 |
Giải nhì | O O O O | 684 | 500.000 |
Giải ba | O O O | 14534 | 50.000 |
Xổ số MAX 4D
XS Max 4D Max 4D Thứ 3 / Max 4D 31/08/2021
G.1 | 0023 |
---|---|
G.2 | 5815 9073 |
G.3 | 1072 8769 9420 |
KK1 | *023 |
KK2 | **23 |
Ký Hiệu bộ số | |||
---|---|---|---|
A | 0023 | D | 9420 |
B | 1072 | E | 5815 |
C | 8769 | G | 9073 |
Xổ số điện toán
Điện toán 6×36 Thứ Bảy, 22/01/2022 | |||||
---|---|---|---|---|---|
11 | 12 | 18 | 19 | 33 | 36 |
Điện toán 123 Chủ Nhật, 23/01/2022 | ||
---|---|---|
6 | 46 | 407 |
Xổ số thần tài Chủ Nhật, 23/01/2022 |
---|
7082 |